FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Min Sung

20.11.1995(29) 175cm 65Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM49
RM53
RB46
RWB48
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
49
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
37
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
40
Tranh bóng
39
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
40
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17