FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Lovitz

27.8.1991(32) 178cm 77Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM56
RM56
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
63
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13