FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Duvall

10.9.1991(33) 178cm 74Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM60
RM59
RB62
RWB62
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13