FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Thompson

15.8.1995(29) 170cm 65Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM60
CDM55
RM61
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
41
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
49
Tranh bóng
45
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
64
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
69
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18