FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Dempsey

17.9.1995(29) 178cm 75Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM52
RM61
RB50
RWB52
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
32
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
64
Penalty
45
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
48
Quyết đoán
57
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16