FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Roman

21.5.1995(29) 190cm 76Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
62
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
24
Phản ứng
49
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
63