FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boschilia

5.3.1996(28) 172cm 63Kg
ST64
RW71
CF70
RF70
CAM72
CM67
CDM55
RM71
RB55
RWB58
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
67
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
55
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
52
Rê bóng
80
Giữ bóng
77
Kèm người
37
Tranh bóng
52
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
68
Chuyền dài
69
Lực sút
60
Đánh đầu
43
Sút xa
71
Vô-lê
52
Sút xoáy
71
Đá phạt
69
Penalty
49
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
70
Phản ứng
59
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15