FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

No Dong Geon

4.10.1991(33) 191cm 83Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM27
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
66
Thể lực
25
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
41
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
20
Penalty
26
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
24
Phản ứng
55
Quyết đoán
27
TM phát bóng
60
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
63