FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas McNamara

6.2.1991(33) 175cm 77Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM60
CDM52
RM61
RB50
RWB52
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
47
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
66
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
43
Sút xa
70
Vô-lê
41
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
38
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20