FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Sweat

4.9.1991(33) 188cm 79Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM58
RM58
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
52
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
59
Sút xa
37
Vô-lê
40
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11