FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Tavima

16.11.1985(38) 183cm 80Kg
ST40
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM45
CDM55
RM40
RB51
RWB49
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
48
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
39
Giữ bóng
47
Kèm người
68
Tranh bóng
49
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
22
Chuyền dài
59
Lực sút
40
Đánh đầu
63
Sút xa
21
Vô-lê
30
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12