FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Hagglund

14.9.1992(31) 185cm 87Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM54
CDM61
RM52
RB58
RWB57
CB62
SW63
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
83
Khéo léo
46
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
27
Chuyền dài
64
Lực sút
52
Đánh đầu
64
Sút xa
18
Vô-lê
28
Sút xoáy
44
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20