FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jae Sung

10.8.1992(32) 180cm 70Kg
ST68
RW74
CF73
RF73
CAM76
CM74
CDM66
RM75
RB63
RWB66
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
77
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
51
Khéo léo
82
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
40
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Kèm người
59
Tranh bóng
53
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
63
Chuyền dài
74
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
69
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
79
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13