FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Mulholland

7.8.1988(36) 175cm 68Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM60
CDM61
RM60
RB61
RWB61
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17