FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Skrabb

19.1.1995(29) 174cm 75Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM46
RM60
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
57
Penalty
45
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19