FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Lindelof

17.7.1994(29) 187cm 80Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM61
CDM69
RM56
RB68
RWB67
CB73
SW72
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
73
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
74
Tranh bóng
72
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
35
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
76
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
51
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
49
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14