FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Sharahili

8.5.1994(30) 185cm 75Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM45
CDM52
RM48
RB57
RWB56
CB58
SW57
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
34
Chuyền dài
28
Lực sút
28
Đánh đầu
58
Sút xa
25
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
31
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20