FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tesho Akindele

30.8.1991(32) 185cm 77Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM40
RM58
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
36
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
44
Đá phạt
27
Penalty
59
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12