FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fran Serrano

20.4.1995(29) 192cm 85Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM41
CDM50
RM39
RB51
RWB49
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
44
Nhảy
71
Khéo léo
31
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
62
Rê bóng
35
Giữ bóng
43
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
28
Chuyền dài
38
Lực sút
46
Đánh đầu
57
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
25
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
29
Phản ứng
49
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17