FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Yong Hwan

25.5.1993(31) 176cm 64Kg
ST54
RW62
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM59
RM63
RB61
RWB62
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
61
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
36
Đánh đầu
41
Sút xa
40
Vô-lê
20
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
32
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15