FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano

1.8.1993(31) 182cm 75Kg
ST70
RW64
CF67
RF67
CAM63
CM56
CDM48
RM62
RB48
RWB49
CB48
SW49
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
86
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
73
Chuyền dài
39
Lực sút
77
Đánh đầu
70
Sút xa
70
Vô-lê
60
Sút xoáy
73
Đá phạt
69
Penalty
62
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20