FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Acosta

31.5.1994(30) 161cm 61Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM62
CDM53
RM65
RB52
RWB54
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
39
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
35
Tranh bóng
33
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
52
Đá phạt
63
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15