FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marius Lundemo

11.4.1994(30) 188cm 82Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM57
RM60
RB55
RWB57
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
45
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16