FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Hechalar

12.1.1988(36) 173cm 72Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM46
RM62
RB47
RWB50
CB40
SW39
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
61
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
20
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
61
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
41
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19