FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Mullins

5.2.1992(32) 185cm 78Kg
ST61
RW54
CF58
RF58
CAM53
CM47
CDM38
RM53
RB38
RWB39
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
46
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
62
Chuyền dài
31
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
59
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14