FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denes Dibusz

16.11.1990(33) 188cm 81Kg
ST23
RW22
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM24
RM23
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK64
Sức mạnh
35
Thể lực
21
Tăng tốc
28
Tốc độ
22
Nhảy
33
Khéo léo
22
Thăng bằng
22
Xoạc bóng
20
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
21
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
21
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
62
Quyết đoán
22
TM phát bóng
63
TM đổ người
67
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
61