FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronald Mukiibi

16.9.1991(32) 188cm 80Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM57
RM53
RB55
RWB56
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
60
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
54
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
55
Lực sút
73
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
41
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10