FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Clarke

22.9.1996(28) 188cm 74Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM56
RM48
RB54
RWB53
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
63
Tranh bóng
58
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
53
Lực sút
38
Đánh đầu
64
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
40
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16