FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arnab Mondal

25.9.1989(35) 179cm 70Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM48
CDM52
RM44
RB49
RWB49
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
33
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
43
Giữ bóng
47
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
23
Penalty
52
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15