FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Lolley

25.8.1992(32) 178cm 72Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM47
RM59
RB48
RWB50
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
34
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
29
Tranh bóng
38
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19