FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Rinne

20.6.1993(31) 187cm 81Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM25
RM27
RB24
RWB24
CB26
SW25
GK63
Sức mạnh
63
Thể lực
28
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
40
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
17
Chuyền dài
25
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
28
TM phát bóng
66
TM đổ người
70
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
70