FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jair Palacios

30.6.1990(34) 178cm 72Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM59
CDM61
RM62
RB64
RWB63
CB62
SW61
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
44
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16