FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilson Mena

2.7.1987(37) 182cm 70Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM37
RM56
RB39
RWB41
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
59
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11