FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gwak Hae Seong

6.12.1991(32) 178cm 70Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM51
CDM56
RM54
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
43
Lực sút
38
Đánh đầu
53
Sút xa
38
Vô-lê
28
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
37
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17