FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yorley Mena

20.7.1991(33) 182cm 79Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM40
RM54
RB41
RWB43
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
26
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
58
Chuyền dài
42
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
51
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
47
Phản ứng
62
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14