FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahuel Leiva

22.11.1996(28) 172cm 67Kg
ST62
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM59
CDM45
RM66
RB45
RWB49
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
55
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
19
Rê bóng
78
Giữ bóng
66
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
62
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
61
Vô-lê
45
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
55
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
66
Phản ứng
58
Quyết đoán
48
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15