FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brayan Angulo

19.7.1993(31) 170cm 64Kg
ST54
RW60
CF58
RF58
CAM60
CM56
CDM46
RM60
RB47
RWB50
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
32
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
38
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18