FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Waddington

11.10.1996(28) 183cm 66Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM50
CDM46
RM50
RB46
RWB46
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
35
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
47
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
48
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13