FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henry Cameron

28.6.1997(26) 178cm 70Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM44
CDM35
RM50
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
39
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
28
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
47
Chuyền dài
39
Lực sút
57
Đánh đầu
38
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
39
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17