FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronaldo

27.6.1994(30) 172cm 73Kg
ST55
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM56
RM55
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14