FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Marosi

23.10.1993(31) 190cm 80Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
62
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
18
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
22
Phản ứng
52
Quyết đoán
19
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
55