FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eero Markkanen

3.7.1991(32) 197cm 97Kg
ST60
RW53
CF56
RF56
CAM53
CM50
CDM43
RM52
RB41
RWB42
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
28
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
24
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
30
Tranh bóng
24
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
62
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
66
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
52
Penalty
49
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14