FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Kovar

14.8.1993(31) 178cm 70Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM52
RM57
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
34
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
32
Tranh bóng
43
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
64
Sút xoáy
61
Đá phạt
65
Penalty
47
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19