FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Shipp

7.11.1991(33) 175cm 66Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM50
RM60
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK23
Sức mạnh
43
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
54
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
58
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18