FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Hamilton

17.3.1996(28) 183cm 83Kg
ST59
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM39
RM53
RB39
RWB40
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
49
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
37
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
34
Đá phạt
24
Penalty
53
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12