FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamad Al Mansour

19.5.1993(31) 177cm 73Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM46
RM48
RB45
RWB45
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
53
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
42
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
42
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
32
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15