FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Woo Ju Sung

16.3.1993(31) 183cm 75Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM60
RM54
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
65
Tranh bóng
59
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
20
Sút xoáy
30
Đá phạt
51
Penalty
30
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14