FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico Elvedi

30.9.1996(28) 188cm 78Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM65
RM58
RB66
RWB65
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
68
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
27
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
64
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
43
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14