FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Hollingshead

16.4.1991(33) 185cm 81Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM58
CDM60
RM58
RB60
RWB60
CB62
SW62
GK26
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
69
Đánh đầu
69
Sút xa
60
Vô-lê
36
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
22
TM đổ người
26
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
20