FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhony Cano

14.7.1989(35) 177cm 77Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM44
RM59
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
52
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17